Tổng quan
Honda CR-V L AWD 2025 – SUV dẫn động 4 bánh toàn thời gian, đỉnh cao tiện nghi và an toàn
Honda CR-V L AWD 2025 là phiên bản nâng cấp toàn diện của dòng CR-V thế hệ mới với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), mang lại trải nghiệm lái vững vàng, ổn định trên mọi địa hình. Không chỉ nổi bật với thiết kế thể thao và mạnh mẽ, phiên bản này còn chinh phục người dùng nhờ loạt công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành vượt trội.
Ngay từ 165 ký tự đầu tiên, Honda CR-V L AWD 2025 đã khẳng định vị thế của một chiếc SUV đẳng cấp, lý tưởng cho gia đình và những ai yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ, an toàn và tiện nghi tối ưu.

- Chuyển sang lắp ráp trong nước
- 2 phiên bản cao hơn là G và L được bổ sung màu xám tintan và xanh đậm
- Bộ mâm 18 inch được thiết kế mới
- Cản trước hầm hố hơn
- Đèn hậu tối màu
- Hệ thống ống xả vuông vắn
- Sạc không dây
- Cốp mở rảnh tay
- Gói an toàn Honda Sensing ở dạng tiêu chuẩn
Thiết kế bề thế, đậm chất SUV châu Âu
Vẻ ngoài của Honda CR-V L AWD 2025 nổi bật với:
-
Lưới tản nhiệt lớn sơn đen bóng thể thao
-
Cụm đèn LED toàn phần sắc nét
-
Mâm hợp kim 18 inch vững chãi
-
Thanh giá nóc và ốp cản trước sau tạo cảm giác mạnh mẽ
Phần đuôi xe thiết kế cân đối, cụm đèn hậu LED kéo dài hiện đại và ống xả kép tăng tính thẩm mỹ cũng như thể thao cho xe.
Nội thất sang trọng – Tiện nghi vượt mong đợi
Khoang cabin rộng rãi, sử dụng chất liệu da cao cấp cùng thiết kế tối ưu cho người dùng:
-
Màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây
-
Đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch hiện đại
-
Điều hòa tự động 2 vùng, lọc không khí bằng plasma
-
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, hàng ghế thứ 2 gập phẳng linh hoạt
-
Cốp điện rảnh tay có chỉnh độ cao
Khoang chứa đồ siêu rộng, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng cho cả gia đình trong những chuyến đi xa.
Động cơ mạnh mẽ – Dẫn động AWD ổn định
Honda CR-V L AWD 2025 trang bị động cơ 1.5L VTEC TURBO, công suất 188 mã lực, kết hợp hộp số CVT và hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD). Điều này giúp xe luôn bám đường tốt, ổn định khi đi đèo, vượt địa hình trơn trượt hoặc mưa gió.
Mức tiêu hao nhiên liệu chỉ khoảng 7,5L/100km – một con số cực kỳ ấn tượng với dòng SUV AWD.
An toàn chuẩn 5 sao với Honda SENSING
Gói công nghệ an toàn chủ động tiên tiến Honda SENSING bao gồm:
-
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
-
Hệ thống giữ làn và cảnh báo lệch làn
-
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
-
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
-
Giám sát điểm mù & cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (BSI/CTM)
Ngoài ra xe còn có cảm biến lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo và camera lùi đa góc.
Honda CR-V L AWD 2025 là sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng vận hành mạnh mẽ, thiết kế sang trọng và trang bị an toàn vượt trội. Phiên bản này đặc biệt phù hợp với khách hàng yêu thích khám phá, thường xuyên đi xa, và mong muốn một chiếc SUV ổn định – tiện nghi – đáng tin cậy.
Đừng chần chừ – Trải nghiệm thực tế Honda CR-V L AWD 2025 tại Honda Ô Tô Mỹ Đình ngay hôm nay để nhận ưu đãi hấp dẫn cùng dịch vụ chuyên nghiệp hàng đầu!
Thông số kỹ thuật Honda CRV L AWD
| CRV G | CRV L | CRV L AWD |
|---|
Động Cơ/Hộp số |
|||
| Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
| Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | ||
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 | ||
| Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 57 | ||
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu:Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
|||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,7 | ||
Kích thước/Trọng lượng |
|||
| Số chỗ ngồi | 7 | ||
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | ||
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.601/1.617 | ||
| Cỡ lốp | 235/60R18 | ||
| La-zăng | Hợp kim/18 inch | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | ||
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | ||
| Khối lượng bản thân (kg) | 1.610 | 1.613 | 1.649 |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2.300 | ||
Hệ thống treo |
|||
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
| Hệ thống phanh | |||
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
| Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
|||
| Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
| Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
| Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | Có | Có |
Ngoại thất Honda CRV L |
|||
Cụm đèn trước : |
|||
| Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
| Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
| Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
| Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
| Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
| Đèn sương mù | LED | LED | LED |
| Đèn hậu | LED | LED | LED |
| Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có |
| Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
| Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
| Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome | Có | Có | Có |
| Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
| Tấm chắn bùn | Có | Có | Có |
| Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
| Thanh gạt nước phía sau | Có | Có | Có |
| Chụp ống xả | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome |
Nội thất Honda CRV L |
|||
Không gian |
|||
| Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | Digital | Digital |
| Trang trí táp lô | Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) | Ốp vân gỗ | Ốp vân gỗ |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
| Chất liệu ghế | Da (màu be) | Da (màu đen) | Da (màu đen) |
| Ghế lái điều chỉnh điện | 8 Hướng | 8 Hướng | 8 Hướng |
| Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 4 Hướng | 4 Hướng | 4 Hướng |
| Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
| Hàng ghế 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
| Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama |
| Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Có |
| Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | Có |
| Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
| Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái |
|||
| Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
| Chất liệu | Da | Da | Da |
| Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi |
|||
Tiện nghi cao cấp |
|||
| Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
| Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
| Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có |
| Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có |
Kết nối và giải trí |
|||
| Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
| Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có | Có |
| Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
| Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Không | Có | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
| Kết nối USB | 1 Cổng | 2 Cổng | 2 Cổng |
| Kết nối AUX | Có | Không | Không |
| Đài AM/FM | Có | Có | Có |
| Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
| Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | Có | Có |
| Nguồn sạc | 2 Cổng | 5 Cổng | 5 Cổng |
| Sạc không dây | Không | Không | Có |
Tiện nghi khác |
|||
| Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 |
| Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | LED | LED |
| Đèn cốp | Có | Có | Có |
| Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Trang bị An toàn trên Honda CRV L |
|||
Chủ động |
|||
| Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
| Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có |
| Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có |
| Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có |
| Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
| Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
| Camera lùi | 3 Góc quay | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
| Cảm biến lùi | Không | Không | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
| Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Bị động |
|||
| Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
| Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
| Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
| Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
| Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
An ninh |
|||
| Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
| Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có |
Thư viện
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Honda CRV L AWD
| CRV G | CRV L | CRV L AWD |
|---|
Động Cơ/Hộp số |
|||
| Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
| Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | ||
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 | ||
| Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 57 | ||
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu:Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). |
|||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,7 | ||
Kích thước/Trọng lượng |
|||
| Số chỗ ngồi | 7 | ||
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | ||
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.601/1.617 | ||
| Cỡ lốp | 235/60R18 | ||
| La-zăng | Hợp kim/18 inch | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | ||
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | ||
| Khối lượng bản thân (kg) | 1.610 | 1.613 | 1.649 |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2.300 | ||
Hệ thống treo |
|||
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
| Hệ thống phanh | |||
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
| Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
|||
| Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
| Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
| Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | Có | Có |
Ngoại thất Honda CRV L |
|||
Cụm đèn trước : |
|||
| Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
| Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
| Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
| Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
| Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
| Đèn sương mù | LED | LED | LED |
| Đèn hậu | LED | LED | LED |
| Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có |
| Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
| Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
| Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome | Có | Có | Có |
| Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
| Tấm chắn bùn | Có | Có | Có |
| Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
| Thanh gạt nước phía sau | Có | Có | Có |
| Chụp ống xả | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome |
Nội thất Honda CRV L |
|||
Không gian |
|||
| Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | Digital | Digital |
| Trang trí táp lô | Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) | Ốp vân gỗ | Ốp vân gỗ |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
| Chất liệu ghế | Da (màu be) | Da (màu đen) | Da (màu đen) |
| Ghế lái điều chỉnh điện | 8 Hướng | 8 Hướng | 8 Hướng |
| Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 4 Hướng | 4 Hướng | 4 Hướng |
| Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
| Hàng ghế 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
| Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama |
| Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Có |
| Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | Có |
| Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
| Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái |
|||
| Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
| Chất liệu | Da | Da | Da |
| Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi |
|||
Tiện nghi cao cấp |
|||
| Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
| Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
| Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có |
| Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có |
Kết nối và giải trí |
|||
| Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
| Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có | Có |
| Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
| Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Không | Có | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
| Kết nối USB | 1 Cổng | 2 Cổng | 2 Cổng |
| Kết nối AUX | Có | Không | Không |
| Đài AM/FM | Có | Có | Có |
| Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
| Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | Có | Có |
| Nguồn sạc | 2 Cổng | 5 Cổng | 5 Cổng |
| Sạc không dây | Không | Không | Có |
Tiện nghi khác |
|||
| Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 |
| Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | LED | LED |
| Đèn cốp | Có | Có | Có |
| Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Trang bị An toàn trên Honda CRV L |
|||
Chủ động |
|||
| Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
| Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có |
| Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có |
| Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có |
| Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
| Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
| Camera lùi | 3 Góc quay | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
| Cảm biến lùi | Không | Không | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
| Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Bị động |
|||
| Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
| Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
| Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
| Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
| Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
An ninh |
|||
| Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
| Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Honda CRV L AWD
| CRV G | CRV L | CRV L AWD |
|---|
Động Cơ/Hộp số |
|||
| Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
| Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | ||
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 | ||
| Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 57 | ||
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu:Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). |
|||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,7 | ||
Kích thước/Trọng lượng |
|||
| Số chỗ ngồi | 7 | ||
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | ||
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.601/1.617 | ||
| Cỡ lốp | 235/60R18 | ||
| La-zăng | Hợp kim/18 inch | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | ||
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | ||
| Khối lượng bản thân (kg) | 1.610 | 1.613 | 1.649 |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2.300 | ||
Hệ thống treo |
|||
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
| Hệ thống phanh | |||
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
| Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
|||
| Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
| Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
| Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | Có | Có |
Ngoại thất Honda CRV L |
|||
Cụm đèn trước : |
|||
| Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
| Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
| Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
| Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
| Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
| Đèn sương mù | LED | LED | LED |
| Đèn hậu | LED | LED | LED |
| Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có |
| Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
| Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
| Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome | Có | Có | Có |
| Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
| Tấm chắn bùn | Có | Có | Có |
| Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
| Thanh gạt nước phía sau | Có | Có | Có |
| Chụp ống xả | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome |
Nội thất Honda CRV L |
|||
Không gian |
|||
| Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | Digital | Digital |
| Trang trí táp lô | Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) | Ốp vân gỗ | Ốp vân gỗ |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
| Chất liệu ghế | Da (màu be) | Da (màu đen) | Da (màu đen) |
| Ghế lái điều chỉnh điện | 8 Hướng | 8 Hướng | 8 Hướng |
| Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 4 Hướng | 4 Hướng | 4 Hướng |
| Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
| Hàng ghế 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
| Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama |
| Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Có |
| Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | Có |
| Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
| Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái |
|||
| Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
| Chất liệu | Da | Da | Da |
| Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi |
|||
Tiện nghi cao cấp |
|||
| Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
| Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
| Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có |
| Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có |
Kết nối và giải trí |
|||
| Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
| Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có | Có |
| Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
| Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Không | Có | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
| Kết nối USB | 1 Cổng | 2 Cổng | 2 Cổng |
| Kết nối AUX | Có | Không | Không |
| Đài AM/FM | Có | Có | Có |
| Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
| Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | Có | Có |
| Nguồn sạc | 2 Cổng | 5 Cổng | 5 Cổng |
| Sạc không dây | Không | Không | Có |
Tiện nghi khác |
|||
| Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 |
| Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | LED | LED |
| Đèn cốp | Có | Có | Có |
| Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Trang bị An toàn trên Honda CRV L |
|||
Chủ động |
|||
| Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
| Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có |
| Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có |
| Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có |
| Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
| Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
| Camera lùi | 3 Góc quay | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
| Cảm biến lùi | Không | Không | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
| Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Bị động |
|||
| Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
| Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
| Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
| Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
| Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
An ninh |
|||
| Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
| Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Honda CRV L AWD
| CRV G | CRV L | CRV L AWD |
|---|
Động Cơ/Hộp số |
|||
| Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
| Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | ||
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 | ||
| Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 57 | ||
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu:Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). |
|||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,7 | ||
Kích thước/Trọng lượng |
|||
| Số chỗ ngồi | 7 | ||
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | ||
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.601/1.617 | ||
| Cỡ lốp | 235/60R18 | ||
| La-zăng | Hợp kim/18 inch | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | ||
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | ||
| Khối lượng bản thân (kg) | 1.610 | 1.613 | 1.649 |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2.300 | ||
Hệ thống treo |
|||
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
| Hệ thống phanh | |||
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
| Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
|||
| Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
| Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
| Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | Có | Có |
Ngoại thất Honda CRV L |
|||
Cụm đèn trước : |
|||
| Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
| Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
| Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
| Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
| Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
| Đèn sương mù | LED | LED | LED |
| Đèn hậu | LED | LED | LED |
| Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có |
| Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
| Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
| Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome | Có | Có | Có |
| Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
| Tấm chắn bùn | Có | Có | Có |
| Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
| Thanh gạt nước phía sau | Có | Có | Có |
| Chụp ống xả | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome |
Nội thất Honda CRV L |
|||
Không gian |
|||
| Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | Digital | Digital |
| Trang trí táp lô | Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) | Ốp vân gỗ | Ốp vân gỗ |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
| Chất liệu ghế | Da (màu be) | Da (màu đen) | Da (màu đen) |
| Ghế lái điều chỉnh điện | 8 Hướng | 8 Hướng | 8 Hướng |
| Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 4 Hướng | 4 Hướng | 4 Hướng |
| Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
| Hàng ghế 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
| Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama |
| Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Có |
| Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | Có |
| Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
| Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái |
|||
| Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
| Chất liệu | Da | Da | Da |
| Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi |
|||
Tiện nghi cao cấp |
|||
| Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
| Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
| Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có |
| Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có |
Kết nối và giải trí |
|||
| Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
| Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có | Có |
| Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
| Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Không | Có | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
| Kết nối USB | 1 Cổng | 2 Cổng | 2 Cổng |
| Kết nối AUX | Có | Không | Không |
| Đài AM/FM | Có | Có | Có |
| Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
| Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | Có | Có |
| Nguồn sạc | 2 Cổng | 5 Cổng | 5 Cổng |
| Sạc không dây | Không | Không | Có |
Tiện nghi khác |
|||
| Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 |
| Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | LED | LED |
| Đèn cốp | Có | Có | Có |
| Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Trang bị An toàn trên Honda CRV L |
|||
Chủ động |
|||
| Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
| Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có |
| Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có |
| Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có |
| Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
| Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
| Camera lùi | 3 Góc quay | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
| Cảm biến lùi | Không | Không | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
| Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Bị động |
|||
| Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
| Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
| Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
| Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
| Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
An ninh |
|||
| Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
| Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Honda CRV L AWD
| CRV G | CRV L | CRV L AWD |
|---|
Động Cơ/Hộp số |
|||
| Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
| Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | ||
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 | ||
| Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 57 | ||
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu:Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). |
|||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,7 | ||
Kích thước/Trọng lượng |
|||
| Số chỗ ngồi | 7 | ||
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | ||
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.601/1.617 | ||
| Cỡ lốp | 235/60R18 | ||
| La-zăng | Hợp kim/18 inch | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | ||
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | ||
| Khối lượng bản thân (kg) | 1.610 | 1.613 | 1.649 |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2.300 | ||
Hệ thống treo |
|||
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
| Hệ thống phanh | |||
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
| Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
|||
| Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
| Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
| Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | Có | Có |
Ngoại thất Honda CRV L |
|||
Cụm đèn trước : |
|||
| Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
| Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
| Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
| Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
| Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
| Đèn sương mù | LED | LED | LED |
| Đèn hậu | LED | LED | LED |
| Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có |
| Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
| Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
| Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome | Có | Có | Có |
| Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
| Tấm chắn bùn | Có | Có | Có |
| Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
| Thanh gạt nước phía sau | Có | Có | Có |
| Chụp ống xả | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome |
Nội thất Honda CRV L |
|||
Không gian |
|||
| Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | Digital | Digital |
| Trang trí táp lô | Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) | Ốp vân gỗ | Ốp vân gỗ |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
| Chất liệu ghế | Da (màu be) | Da (màu đen) | Da (màu đen) |
| Ghế lái điều chỉnh điện | 8 Hướng | 8 Hướng | 8 Hướng |
| Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 4 Hướng | 4 Hướng | 4 Hướng |
| Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
| Hàng ghế 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
| Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama |
| Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Có |
| Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | Có |
| Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
| Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái |
|||
| Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
| Chất liệu | Da | Da | Da |
| Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi |
|||
Tiện nghi cao cấp |
|||
| Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
| Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
| Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có |
| Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có |
Kết nối và giải trí |
|||
| Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
| Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có | Có |
| Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
| Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Không | Có | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
| Kết nối USB | 1 Cổng | 2 Cổng | 2 Cổng |
| Kết nối AUX | Có | Không | Không |
| Đài AM/FM | Có | Có | Có |
| Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
| Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | Có | Có |
| Nguồn sạc | 2 Cổng | 5 Cổng | 5 Cổng |
| Sạc không dây | Không | Không | Có |
Tiện nghi khác |
|||
| Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 |
| Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | LED | LED |
| Đèn cốp | Có | Có | Có |
| Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Trang bị An toàn trên Honda CRV L |
|||
Chủ động |
|||
| Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
| Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có |
| Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có |
| Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có |
| Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
| Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
| Camera lùi | 3 Góc quay | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
| Cảm biến lùi | Không | Không | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
| Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Bị động |
|||
| Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
| Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
| Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
| Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
| Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
An ninh |
|||
| Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
| Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Honda CRV L AWD
| CRV G | CRV L | CRV L AWD |
|---|
Động Cơ/Hộp số |
|||
| Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
| Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | ||
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 | ||
| Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 57 | ||
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu:Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). |
|||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,9 | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,7 | ||
Kích thước/Trọng lượng |
|||
| Số chỗ ngồi | 7 | ||
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | ||
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.601/1.617 | ||
| Cỡ lốp | 235/60R18 | ||
| La-zăng | Hợp kim/18 inch | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | ||
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | ||
| Khối lượng bản thân (kg) | 1.610 | 1.613 | 1.649 |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2.300 | ||
Hệ thống treo |
|||
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
| Hệ thống phanh | |||
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
| Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
|||
| Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
| Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
| Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | Có | Có |
Ngoại thất Honda CRV L |
|||
Cụm đèn trước : |
|||
| Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
| Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
| Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
| Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
| Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
| Đèn sương mù | LED | LED | LED |
| Đèn hậu | LED | LED | LED |
| Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có |
| Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
| Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
| Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome | Có | Có | Có |
| Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
| Tấm chắn bùn | Có | Có | Có |
| Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
| Thanh gạt nước phía sau | Có | Có | Có |
| Chụp ống xả | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome |
Nội thất Honda CRV L |
|||
Không gian |
|||
| Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | Digital | Digital |
| Trang trí táp lô | Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) | Ốp vân gỗ | Ốp vân gỗ |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
| Chất liệu ghế | Da (màu be) | Da (màu đen) | Da (màu đen) |
| Ghế lái điều chỉnh điện | 8 Hướng | 8 Hướng | 8 Hướng |
| Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 4 Hướng | 4 Hướng | 4 Hướng |
| Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
| Hàng ghế 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
| Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama |
| Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Có |
| Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | Có |
| Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
| Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái |
|||
| Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
| Chất liệu | Da | Da | Da |
| Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi |
|||
Tiện nghi cao cấp |
|||
| Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
| Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
| Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có |
| Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có |
Kết nối và giải trí |
|||
| Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
| Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có | Có |
| Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
| Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Không | Có | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
| Kết nối USB | 1 Cổng | 2 Cổng | 2 Cổng |
| Kết nối AUX | Có | Không | Không |
| Đài AM/FM | Có | Có | Có |
| Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
| Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | Có | Có |
| Nguồn sạc | 2 Cổng | 5 Cổng | 5 Cổng |
| Sạc không dây | Không | Không | Có |
Tiện nghi khác |
|||
| Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 |
| Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | LED | LED |
| Đèn cốp | Có | Có | Có |
| Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Trang bị An toàn trên Honda CRV L |
|||
Chủ động |
|||
| Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
| Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có |
| Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có |
| Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có |
| Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
| Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
| Camera lùi | 3 Góc quay | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
| Cảm biến lùi | Không | Không | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
| Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Bị động |
|||
| Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
| Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
| Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
| Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
| Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
An ninh |
|||
| Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
| Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có |

