Đỏ cá tính

Trắng ngà tinh tế

Xám Phong Cách

Titan mạnh mẽ

Đen ánh độc tôn

Xanh đậm cá tính

Honda CR-V L FWD

Thông tin khác:

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 07

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

Giá xe

1.099.000.000 

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI SHOK

  1. Giảm tiền mặt trực tiếp cho khách hàng
  2. Tặng gói phụ kiện cao cấp chính hãng
  3. Tặng bảo hiểm thân vỏ
  4. Hỗ trợ giao xe tận nhà
  5. Hỗ trợ thủ tục trả góp 80% với lãi suất thấp
  6. Tặng phiếu giảm giá dịch vụ sau bảo dưỡng

Tổng quan

Khám phá Honda CR-V L FWD 2025 – Sự lựa chọn thông minh cho gia đình hiện đại

Honda CR-V L FWD 2025 là phiên bản dẫn động cầu trước của dòng CR-V mới, mang đến sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế mạnh mẽ, tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành ổn định vượt trội. Ngay từ những trải nghiệm đầu tiên, bạn sẽ cảm nhận được sự thoải mái và hiện đại mà mẫu SUV 5+2 chỗ này mang lại, phù hợp cho cả di chuyển hằng ngày lẫn các chuyến đi xa cùng gia đình.

Những điểm mới trên Honda CR-V
  • Chuyển sang lắp ráp trong nước
  • 2 phiên bản cao hơn là G và L được bổ sung màu xám tintan và xanh đậm
  • Bộ mâm 18 inch được thiết kế mới
  • Cản trước hầm hố hơn
  • Đèn hậu tối màu
  • Hệ thống ống xả vuông vắn
  • Sạc không dây
  • Cốp mở rảnh tay
  • Gói an toàn Honda Sensing ở dạng tiêu chuẩn

Thiết kế mạnh mẽ, hiện đại

Honda CR-V L FWD 2025 sở hữu ngoại hình bề thế, đường nét cơ bắp với lưới tản nhiệt đen thể thao, cụm đèn LED sắc sảo cùng mâm xe 18 inch thiết kế mới. Kiểu dáng được tinh chỉnh tối ưu khí động học, giúp xe không chỉ đẹp mà còn mang lại cảm giác lái ổn định hơn ở tốc độ cao.

Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi vượt trội

Khoang cabin mang phong cách sang trọng với các vật liệu cao cấp như da mềm, ốp kim loại và nhựa giả gỗ. Xe được trang bị:

  • Màn hình trung tâm cảm ứng 9 inch

  • Hệ thống âm thanh 8 loa

  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

  • Cửa gió hàng ghế sau

  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

  • Cốp điện rảnh tay tiện lợi

Tất cả tạo nên một không gian lý tưởng cho mọi hành trình.

An toàn hàng đầu với Honda SENSING

Với gói công nghệ Honda SENSING, chiếc Honda CR-V L FWD 2025 mang đến sự yên tâm tuyệt đối trên mọi cung đường. Các tính năng nổi bật gồm:

  • Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

  • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

  • Cảnh báo lệch làn (LDW)

  • Hỗ trợ giữ làn (LKAS)

  • Giám sát điểm mù & cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Động cơ và khả năng vận hành mượt mà

Phiên bản CR-V L FWD được trang bị động cơ 1.5L VTEC Turbo mạnh mẽ, cho công suất tối đa 188 mã lực, đi kèm hộp số CVT mượt mà và hệ thống dẫn động cầu trước tiết kiệm nhiên liệu. Khả năng cách âm được cải thiện giúp mỗi chuyến đi đều êm ái và thư giãn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu SUV 5+2 linh hoạt, tiện nghi, vận hành ổn định và tiết kiệm, Honda CR-V L FWD 2025 chính là sự lựa chọn lý tưởng. Hãy đến Honda Ô Tô Mỹ Đình để lái thử và trải nghiệm thực tế – nơi phân phối Honda uy tín hàng đầu miền Bắc.

Thông số kỹ thuật Honda CRV L

CRV G CRV L CRV L AWD

Động Cơ/Hộp số

Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188 (140 kW)/5.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) 57
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI

Mức tiêu thụ nhiên liệu:

Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 7,3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 9,3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6,2

Kích thước/Trọng lượng

Số chỗ ngồi 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.611/1.627
Cỡ lốp 235/60R18
La-zăng Hợp kim/18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,5
Khối lượng bản thân (kg) 1653 1.661 1.747
Khối lượng toàn tải (kg) 2.350

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa

Hệ thống hỗ trợ vận hành

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Ga tự động (Cruise control)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)

Ngoại thất Honda CRV L

Cụm đèn trước :

Đèn chiếu xa LED LED LED
Đèn chiếu gần LED LED LED
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không
Đèn sương mù Không LED LED
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh treo cao
Cảm biến gạt mưa tự động Không
Gương chiếu hậu Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái Tất cả các ghế Tất cả các ghế
Tấm chắn bùn
Ăng ten Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập
Thanh gạt nước phía sau
Chụp ống xả Không Không Kép/Mạ chrome

Nội thất Honda CRV L

Không gian

Bảng đồng hồ trung tâm Digital Digital Digital
Trang trí táp lô Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) Ốp nhựa kim cương Ốp vân gỗ
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không
Chất liệu ghế Da (màu đen) Da (màu đen) Da (màu đen)
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí 8 Hướng 8 Hướng 8 Hướng
Ghế phụ chỉnh điện 4 Hướng 4 Hướng 4 Hướng
Hàng ghế 2 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
Hàng ghế 3 Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn
Cửa sổ trời Không Không Panorama
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Hộc đựng kính mắt
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau

Tay lái

Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
Chất liệu Da Da Da
Điều chỉnh 4 hướng

Trang bị tiện nghi

Tiện nghi cao cấp

Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay Không

Kết nối và giải trí

Màn hình 7 inch Cảm ứng 9 inch/Công nghệ IPS Cảm ứng 9 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) Không
Bản đồ định vị tích hợp Không Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB 1 Cổng USB, 2 cổng Type C 1 Cổng USB, 3 cổng Type C 1 Cổng USB, 3 cổng Type C
Kết nối AUX/AM/FM Không Không
Honda Connect
Hệ thống loa 8 Loa 8 Loa 8 Loa
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ
Nguồn sạc 2 Cổng 5 Cổng 5 Cổng
Sạc không dây Không

Tiện nghi khác

Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng)
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau LED LED LED
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước

Trang bị An toàn trên Honda CRV L

Chủ động

Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Camera lùi 3 Góc quay 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
Cảm biến lùi Không
Chức năng khóa cửa tự động

Bị động

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả Tất cả Tất cả
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

An ninh

Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Thư viện







Video

1.259.000.000 

Kiểu dáng : Crossover

Số chỗ : 05

Hộp số : Tự động

Dung tích : Hybrid

Nhiên liệu : Xăng - Điện

539.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

499.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

705.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

661.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

875.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : CVT

Dung tích : 2.0L DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

Nhiên liệu : Xăng - Điện

889.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5 VTEC Turbo

Nhiên liệu : Xăng

2.399.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 4 chỗ

Hộp số : 6MT

Dung tích : 2.0L DOHC VTEC

Nhiên liệu : Xăng