XANH THỜI THƯỢNG

ĐỎ CÁ TÍNH

ĐEN ÁNH ĐỘC

TRẮNG NGỌC QUÝ PHÁI

XÁM PHONG CÁCH

Honda Civic e:HEV RS

Thông tin khác:

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : CVT

Dung tích : 2.0L DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

Nhiên liệu : Xăng - Điện

Giá xe

999.000.000 

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI SHOK

  1. Giảm tiền mặt trực tiếp cho khách hàng
  2. Tặng gói phụ kiện cao cấp chính hãng
  3. Tặng bảo hiểm thân vỏ
  4. Hỗ trợ giao xe tận nhà
  5. Hỗ trợ thủ tục trả góp 80% với lãi suất thấp
  6. Tặng phiếu giảm giá dịch vụ sau bảo dưỡng

Tổng quan

Honda Civic e:HEV RS 2025Bứt phá công nghệ, vững vàng phong cách

Ngay từ những dòng đầu tiên, Honda Civic e:HEV RS 2025 đã ghi dấu ấn mạnh mẽ với thiết kế thể thao, ngôn ngữ hiện đại cùng công nghệ hybrid tiên tiến bậc nhất phân khúc. Dành riêng cho những khách hàng yêu thích cảm giác lái hứng khởi, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường, phiên bản Honda Civic e:HEV RS 2025 mang đến trải nghiệm lái hoàn toàn khác biệt.

1. Ngoại thất thể thao, đậm chất RS

  • Mặt ca-lăng sơn đen bóng, kết hợp cản trước và hốc gió sắc sảo.

  • Cụm đèn LED toàn phần dạng mảnh, sắc nét.

  • Mâm xe hợp kim 18 inch thiết kế thể thao.

  • Cánh gió sau sơn đen và ăng-ten vây cá mập nâng tầm khí động học.

2. Nội thất cao cấp, đầy cảm xúc

  • Ghế da pha lộn cao cấp, chỉ đỏ thể thao.

  • Màn hình kỹ thuật số 10.2 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay không dây.

  • Hệ thống âm thanh cao cấp 12 loa Bose® sống động.

  • Không gian rộng rãi với thiết kế tối ưu hóa tầm nhìn và sự thoải mái cho cả 5 người ngồi.

3. Công nghệ Hybrid e:HEV – Vận hành vượt trội

  • Hệ truyền động e:HEV với động cơ điện kết hợp máy xăng 2.0L DOHC mạnh mẽ.

  • Tăng tốc nhanh, mượt mà, chuyển chế độ lái linh hoạt (ECON/SPORT).

  • Tiết kiệm nhiên liệu đáng kinh ngạc chỉ 4,5L/100km, phù hợp cả đô thị lẫn đường trường.

  • Vận hành êm ái, gần như không tiếng ồn trong điều kiện đi chậm.

4. An toàn toàn diện với Honda SENSING

  • Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS).

  • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với dải tốc độ thấp.

  • Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) & cảnh báo lệch làn (RDM).

  • Đèn pha thích ứng tự động AHB.

  • Camera điểm mù Lanewatch và cảm biến hỗ trợ đỗ xe tích hợp.

5. Tiện nghi hiện đại

  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập.

  • Khởi động từ xa và sạc không dây chuẩn Qi.

  • Kết nối Honda CONNECT – theo dõi & kiểm soát xe qua điện thoại.

  • Cốp xe rộng rãi, phù hợp cho cả những chuyến đi dài ngày.

Honda Civic e:HEV RS 2025 là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, an toàn, tiện nghi và phong cách, dẫn đầu xu thế di chuyển xanh – thông minh – tiết kiệm.

👉 Quý khách hãy đến ngay Honda Ô Tô Mỹ Đình – Đại lý doanh số hàng đầu khu vực để trải nghiệm và lái thử Honda Civic e:HEV RS 2025. Nhận ưu đãi hấp dẫn & tư vấn chuyên sâu ngay hôm nay!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Danh mục CIVIC e:HEV RS
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ 2.0L DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm³) 1.993
Công xuất cực đại (Hp/rpm) Động cơ: 139 (104kW)/6000 Mô-tơ: 181 (135kW)/ 5000-6000 Kết hợp: 200 (149kW)
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) Động cơ: 182/4500 Mô-tơ: 315/0-2000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục Q TCVN 6785 : 2015. Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 4,56
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 4,54
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,57
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.681 x 1.802 x 1.415
Chiều dài cơ sở (mm) 2.735
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) 1.537/1.565
Cỡ lốp 235/40ZR18
La-zăng Hợp kim/18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) 6,04
Khối lượng bản thân (kg) 1,436
Khối lượng toàn tải (kg) 1.880
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng (SPORT Mode)
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Đèn sương mù LED
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao LED
Cảm biến gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
Tay nắm cửa  Sơn đen thể thao
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Hàng ghế trước
Ăng ten Dạng vây cá mập
Cánh lướt gió đuôi xe Có, sơn đen thể thao
Chụp ống xả mạ chrome
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Digital 10,2 inch
Chất liệu ghế Da (Màu đen chỉ đỏ)
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế 2 Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Đèn trang trí nội thất
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Thảm trải sàn
TAY LÁI
Chất liệu Da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
TIỆN NGHI CAO CẤP
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ
Hỗ trợ Honda CONNECT
Màn hình Cảm ứng 9 inch
Bản đồ định vị tích hợp
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag)
Kết nối và cập nhật dữ liệu qua wifi
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB 2 cổng (1 cổng type C)
Đài AM/FM
Hệ thống loa 12 loa BOSE
Sạc không dây
Nguồn sạc 3 Cổng
TIỆN NGHI KHÁC
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến trước sau
có (8 mắt)
BỊ ĐỘNG
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả các ghế
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Thư viện







Video

1.259.000.000 

Kiểu dáng : Crossover

Số chỗ : 05

Hộp số : Tự động

Dung tích : Hybrid

Nhiên liệu : Xăng - Điện

539.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

499.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

705.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

661.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

999.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : CVT

Dung tích : 2.0L DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

Nhiên liệu : Xăng - Điện

889.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5 VTEC Turbo

Nhiên liệu : Xăng

2.399.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 4 chỗ

Hộp số : 6MT

Dung tích : 2.0L DOHC VTEC

Nhiên liệu : Xăng