Trắng Ngọc

Xám

Đen

Màu sắc

Honda Accord

Thông tin khác:

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

Giá xe

1.319.000.000 

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI SHOK

  1. Giảm tiền mặt trực tiếp cho khách hàng
  2. Tặng gói phụ kiện cao cấp chính hãng
  3. Tặng bảo hiểm thân vỏ
  4. Hỗ trợ giao xe tận nhà
  5. Hỗ trợ thủ tục trả góp 80% với lãi suất thấp
  6. Tặng phiếu giảm giá dịch vụ sau bảo dưỡng

Tổng quan

Honda Accord 2025 – Định nghĩa mới của sự đẳng cấp và công nghệ

Ngay từ những phút giây đầu tiên, Honda Accord 2025 đã khẳng định vị thế của mình trong phân khúc sedan hạng D nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ và công nghệ an toàn vượt trội. Với nhiều nâng cấp ấn tượng từ ngoại thất, nội thất đến động cơ và tiện nghi, Honda Accord 2025 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng yêu cầu cao về sự tinh tế, hiệu suất và giá trị bền vững theo thời gian.

Ngoại thất tinh tế – Sang trọng vượt thời gian

Honda Accord 2025 sở hữu diện mạo lịch lãm với lưới tản nhiệt mạ chrome nổi bật, cụm đèn Full LED sắc nét và bộ mâm hợp kim 18 inch thiết kế thể thao. Thiết kế khí động học được trau chuốt đến từng chi tiết, giúp xe không chỉ cuốn hút mà còn tăng hiệu quả vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. Phong cách coupe 4 cửa giúp Accord toát lên vẻ năng động, hiện đại và đậm chất doanh nhân thành đạt.

Nội thất đẳng cấp – Không gian công nghệ cao cấp

Khoang cabin của Honda Accord 2025 rộng rãi, tinh tế với chất liệu da cao cấp, ốp vân gỗ và kim loại mạ chrome sang trọng. Màn hình cảm ứng trung tâm 12.3 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, kết hợp với bảng đồng hồ kỹ thuật số 10.2 inch mang đến trải nghiệm hiện đại. Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí, điều hòa tự động 2 vùng độc lập và cửa sổ trời toàn cảnh giúp hành khách luôn thoải mái trên mọi hành trình.

Động cơ & vận hành – Mạnh mẽ và tiết kiệm

Honda Accord 2025 được trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO sản sinh công suất 188 mã lực, kết hợp hộp số CVT mượt mà và hệ thống kiểm soát ga tự động thích ứng (ACC) với dải tốc độ thấp. Hệ thống treo cân bằng cùng khả năng cách âm vượt trội giúp chiếc xe vận hành êm ái trong phố và bốc khi cần tăng tốc. Chế độ lái Sport và ECON cho phép người lái tuỳ biến cảm giác theo từng nhu cầu sử dụng.

An toàn chủ động – Công nghệ tiên phong Honda SENSING

Điểm nổi bật trên Honda Accord 2025 là gói an toàn chủ động Honda SENSING, bao gồm:

  • Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

  • Cảnh báo chệch làn đường (LDW)

  • Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

  • Đèn pha thích ứng tự động (AHB)

  • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

  • Giám sát điểm mù (BSI) và camera quan sát làn đường (LaneWatch)

Tất cả mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người lái và hành khách.

Giá bán và khuyến mãi hấp dẫn

Honda Accord 2025 hiện có mức giá dự kiến từ 1.319.000.000 VNĐ tại Việt Nam (tuỳ phiên bản và màu sắc). Trong tháng này, khách hàng sẽ được hỗ trợ:

  • Lãi suất ưu đãi từ 1.99%

  • Tặng gói bảo hiểm vật chất

  • Hỗ trợ 50% phí trước bạ

Lựa chọn của sự tinh hoa

Honda Accord 2025 là biểu tượng của sự hoàn hảo trong mọi khía cạnh – từ thiết kế, công nghệ, khả năng vận hành cho đến tính năng an toàn. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu sedan cao cấp mang đến trải nghiệm lái đỉnh cao và thể hiện đẳng cấp riêng biệt, Honda Accord 2025 chính là lựa chọn không thể bỏ qua.

Mời Qúy Anh Chị ghé Honda Mỹ Đình để trải nghiệm và lựa chọn những dòng xe honda ưng ý nhất !!

DANH MỤC HONDA ACCORD
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188(140KW)/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 56
Dung tích khoang hành lý (lít) 573
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu
  • Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục QTCVN 6785:2015.
  • Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
  • Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8,44
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,3
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.901 x 1.862 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2.830
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.591/1.603
Cỡ lốp 235/45R18 94V
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 131
Trọng lượng không tải (kg) 1.488
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HÕ TRỢ VẬN HÀNH
Ga tự động (Cruise control)
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù LED
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi
Tay nắm cửa mạ Chrome
Ăng-ten Vây cá mập
Tự động gạt mưa (Cảm biến)
Ống xả kép
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Digital
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Chất liệu ghế Da
Hàng ghế 2 Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng)
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Cửa sổ trời
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Móc treo đồ phía sau
2 cổng sạc USB hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau
TAY LÁI
Chất liệu Da
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Tiện nghi cao cấp
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC)
Khởi động từ xa
Hạ kính từ xa
Kết nối và giải trí
Màn hình Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm
Kết nối Apple Carplay, Android Auto
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag)
Bluetooth, USB, AM/FM
Hệ thống loa 8 loa
Tiện nghi khác
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp
Phanh tay điện tử
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold)
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay
Đèn đọc sách
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch)
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor)
Cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến va chạm góc trước
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí 6
Nhắc nhở cài dây an toàn
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Thư viện







Video

1.259.000.000 

Kiểu dáng : Crossover

Số chỗ : 05

Hộp số : Tự động

Dung tích : Hybrid

Nhiên liệu : Xăng - Điện

539.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

499.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

705.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

661.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

875.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : CVT

Dung tích : 2.0L DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

Nhiên liệu : Xăng - Điện

889.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5 VTEC Turbo

Nhiên liệu : Xăng

2.399.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 4 chỗ

Hộp số : 6MT

Dung tích : 2.0L DOHC VTEC

Nhiên liệu : Xăng